playing-field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

playing-field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm playing-field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của playing-field.

Từ điển Anh Việt

  • playing-field

    /'pleiiɳfi:ld/ (play-field) /'pleifi:ld/

    field) /'pleifi:ld/

    * danh từ

    sân thể thao; sân vận động