playing field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
playing field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm playing field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của playing field.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
playing field
* kỹ thuật
xây dựng:
bãi thể thao
sân chơi (của trẻ em)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
playing field
the circumstances under which competition occurs
the government's objective is to insure a genuinely level playing field for American industry and commerce in Europe
a piece of land prepared for playing a game
the home crowd cheered when Princeton took the field
Synonyms: athletic field, playing area, field