athletic field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
athletic field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm athletic field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của athletic field.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
athletic field
* kỹ thuật
sân thể thao
sân vận động
xây dựng:
sân điền kinh
sân thi đấu thể thao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
athletic field
Similar:
playing field: a piece of land prepared for playing a game
the home crowd cheered when Princeton took the field
Synonyms: playing area, field