athleticism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

athleticism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm athleticism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của athleticism.

Từ điển Anh Việt

  • athleticism

    xem athletic

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • athleticism

    intense energy

    his music is characterized by a happy athleticism

    Synonyms: strenuosity