athletics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
athletics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm athletics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của athletics.
Từ điển Anh Việt
athletics
/æθ'letiks/
* danh từ
(số nhiều) điền kinh; thể thao
track and tield athletics: các môn điền kinh nhẹ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
athletics
participation in sports events as an extracurricular activity
Similar:
sport: an active diversion requiring physical exertion and competition
athletic contest: a contest between athletes
Synonyms: athletic competition