athletic training nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

athletic training nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm athletic training giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của athletic training.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • athletic training

    the course of practice and exercise and diet undertaken by an athlete

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).