playing area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
playing area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm playing area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của playing area.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
playing area
Similar:
playing field: a piece of land prepared for playing a game
the home crowd cheered when Princeton took the field
Synonyms: athletic field, field
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).