playing time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

playing time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm playing time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của playing time.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • playing time

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    khoảng thời gian đọc