planar triode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
planar triode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm planar triode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của planar triode.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
planar triode
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
triot plana
tristearat glixerin
Từ liên quan
- planar
- planaria
- planarian
- planarity
- planar area
- planar line
- planar array
- planar diode
- planar frame
- planar graph
- planar forces
- planar triode
- planar process
- planar diffusion
- planar structure
- planar waveguide
- planar phased array
- planar-array antenna
- planar division neoring
- planar bipolar transistor
- planar integrated circuit