planar graph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

planar graph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm planar graph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của planar graph.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • planar graph

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đồ hình phẳng