planar phased array nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

planar phased array nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm planar phased array giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của planar phased array.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • planar phased array

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    mô hình phẳng