planar diffusion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
planar diffusion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm planar diffusion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của planar diffusion.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
planar diffusion
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
khuếch đại tán plana
Từ liên quan
- planar
- planaria
- planarian
- planarity
- planar area
- planar line
- planar array
- planar diode
- planar frame
- planar graph
- planar forces
- planar triode
- planar process
- planar diffusion
- planar structure
- planar waveguide
- planar phased array
- planar-array antenna
- planar division neoring
- planar bipolar transistor
- planar integrated circuit