planar process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

planar process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm planar process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của planar process.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • planar process

    * kỹ thuật

    quy trình 2 chiều

    điện tử & viễn thông:

    quá trình xử lý plana