permeability test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

permeability test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permeability test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permeability test.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • permeability test

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thí nghiệm về tính thấm