permeability curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

permeability curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permeability curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permeability curve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • permeability curve

    * kỹ thuật

    điện:

    đường cong từ thẩm

    đường từ thẩm

    xây dựng:

    đường thẩm thấu