permeability of saturated sample nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

permeability of saturated sample nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permeability of saturated sample giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permeability of saturated sample.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • permeability of saturated sample

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    xác định thấm nước mẫu bão hòa