permeability range nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
permeability range nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permeability range giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permeability range.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
permeability range
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
biên độ thấm