permeability log nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

permeability log nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permeability log giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permeability log.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • permeability log

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    biểu đồ độ thấm