percolation rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

percolation rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm percolation rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của percolation rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • percolation rate

    * kỹ thuật

    tốc độ thấm