percolation acting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

percolation acting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm percolation acting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của percolation acting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • percolation acting

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    tác dụng thấm