percolation gauge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

percolation gauge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm percolation gauge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của percolation gauge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • percolation gauge

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    dụng cụ đo độ thấm

    thẩm kế

    cơ khí & công trình:

    thiết bị đo độ ngấm