percolation pressure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

percolation pressure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm percolation pressure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của percolation pressure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • percolation pressure

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    áp lực nước thấm qua