percolation parameter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

percolation parameter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm percolation parameter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của percolation parameter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • percolation parameter

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    thông số thấm