percolation cluster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

percolation cluster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm percolation cluster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của percolation cluster.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • percolation cluster

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    chùm thấm