pension nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pension nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pension giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pension.

Từ điển Anh Việt

  • pension

    /'penʃn/

    * danh từ

    lương hưu

    to retire on a pension: về hưu

    tiền trợ cấp

    old-age pension: tiền trợ cấp dưỡng lão

    nhà trọ cơm tháng

    to live en pension at: ăn ở trọ tại

    * ngoại động từ

    trả lương hưu

    trợ cấp cho

    to pension someone off: sa thải ai có phát tiền trợ cấp; cho ai về hưu, cho ai về vườn

  • Pension

    (Econ) Tiền lương hưu.

    + Cơ chế lương hưu gồm hai kiểu, có phạm vi rộng: 1)Hệ thống vốn dự trữ liên quan đến việc phân phối lại suốt đời một cá nhân, dựa vào tiết kiệm của người lao động để tích luỹ vốn và sau đó vốn được tiêu dùng trong thời gian về hưu; 2)Hệ thống thanh toán cho người về hưu, đưa đến sự phân phối lại ở một thời điểm giữa các cá nhân sao cho những người làm việc hỗ trợ những người về hưu.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pension

    * kinh tế

    lương hưu

    tiền cấp dưỡng

    tiền trợ cấp

    tiền ứng bổng

    * kỹ thuật

    lương hưu

    nhà an dưỡng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pension

    a regular payment to a person that is intended to allow them to subsist without working

    grant a pension to

    Synonyms: pension off