pension ombudsman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pension ombudsman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pension ombudsman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pension ombudsman.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pension ombudsman

    * kinh tế

    viên thanh tra hưu bổng