pension off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pension off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pension off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pension off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pension off

    let go from employment with an attractive pension

    The director was pensioned off when he got senile

    Similar:

    pension: grant a pension to

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).