pensionable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pensionable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pensionable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pensionable.

Từ điển Anh Việt

  • pensionable

    /'penʃənəbl/

    * tính từ

    được quyền hưởng lương hưu; có chế độ lương hưu

    được quyền hưởng trợ cấp; có chế độ trợ cấp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pensionable

    entitled to receive a pension

    a pensionable employee