pension account nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pension account nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pension account giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pension account.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pension account
Similar:
pension plan: a plan for setting aside money to be spent after retirement
Synonyms: retirement plan, retirement savings plan, retirement savings account, retirement account, retirement program
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pension
- pensioner
- pensionary
- pension off
- pensionable
- pension fund
- pension plan
- pension rights
- pension scheme
- pension account
- pension annuity
- pension benefit
- pension reserve
- pension benefits
- pension mortgage
- pensioning (off)
- pension insurance
- pension ombudsman
- pensioner trustee
- pensionable earning
- pensionable service
- pension fund reserve
- pensionable earnings
- pension adjustment index
- pension fund contributions
- pensionable adjustment index
- pension contributions (by the itu)
- pension benefit guarantee corporation