pension fund nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pension fund nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pension fund giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pension fund.
Từ điển Anh Việt
Pension fund
(Econ) Quỹ hưu.
+ Với sự tăng trưởng nhanh chóng của các cơ chế lương hưu của công nhân viên trong những thập kỷ gần đây, quỹ hưu của các cơ quan lớn ở các khu vực nhà nước và xí nghiệp khu vực tư nhân đã trở thành những thể chế tài chính quan trọng, đầu tư những khoản tiền lớn hàng năm.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pension fund
a fund reserved to pay workers' pensions when they retire from service
Synonyms: superannuation fund
a financial institution that collects regular contributions from employers to provide retirement income for employees
Từ liên quan
- pension
- pensioner
- pensionary
- pension off
- pensionable
- pension fund
- pension plan
- pension rights
- pension scheme
- pension account
- pension annuity
- pension benefit
- pension reserve
- pension benefits
- pension mortgage
- pensioning (off)
- pension insurance
- pension ombudsman
- pensioner trustee
- pensionable earning
- pensionable service
- pension fund reserve
- pensionable earnings
- pension adjustment index
- pension fund contributions
- pensionable adjustment index
- pension contributions (by the itu)
- pension benefit guarantee corporation