pedal curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pedal curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pedal curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pedal curve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pedal curve

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đường bàn đạp

    đường thùy trúc

    đường thủy túc