pedal clearance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pedal clearance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pedal clearance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pedal clearance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pedal clearance

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    khoảng chạy của bàn đạp

    khoảng hẫng của bàn đạp

    ô tô:

    khoảng hở bàn đạp