parabolic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parabolic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parabolic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parabolic.
Từ điển Anh Việt
parabolic
/,pærə'bɔlik/
* tính từ
(toán học) parabolic ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũng) parabolical)
(thuộc) truyện ngụ ngôn; diễn đạt bằng ngụ ngôn ((cũng) parabolical)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
parabolic
* kỹ thuật
parabôn
hóa học & vật liệu:
dạng parabôn
điện tử & viễn thông:
thuộc parabon
Từ điển Anh Anh - Wordnet
parabolic
resembling or expressed by parables
Synonyms: parabolical
having the form of a parabola
Synonyms: parabolical
Từ liên quan
- parabolic
- parabolical
- parabolic law
- parabolic(al)
- parabolically
- parabolic arch
- parabolic dome
- parabolic load
- parabolic cable
- parabolic creep
- parabolic curve
- parabolic orbit
- parabolic plane
- parabolic point
- parabolic shell
- parabolic space
- parabolic truss
- parabolic vault
- parabolic folium
- parabolic girder
- parabolic mirror
- parabolic spiral
- parabolic spring
- parabolic antenna
- parabolic catenary
- parabolic geometry
- parabolic homology
- parabolic velocity
- parabolic asymptote
- parabolic projector
- parabolic reflector
- parabolic (al) curve
- parabolic microphone
- parabolic cable trace
- parabolic chord truss
- parabolic coordinates
- parabolic concentrator
- parabolic mash antenna
- parabolic metric group
- parabolic projectivity
- parabolic extrapolation
- parabolic hypercylinder
- parabolical coordinates
- parabolic metric geometry
- parabolic-index fiber (my)
- parabolic mirror, reflector
- parabolic reflector antenna
- parabolic-index fibre (anh)
- parabolical cylinder function
- parabolic cylinder coordinates