parabolic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parabolic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parabolic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parabolic.

Từ điển Anh Việt

  • parabolic

    /,pærə'bɔlik/

    * tính từ

    (toán học) parabolic ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũng) parabolical)

    (thuộc) truyện ngụ ngôn; diễn đạt bằng ngụ ngôn ((cũng) parabolical)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parabolic

    * kỹ thuật

    parabôn

    hóa học & vật liệu:

    dạng parabôn

    điện tử & viễn thông:

    thuộc parabon

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parabolic

    resembling or expressed by parables

    Synonyms: parabolical

    having the form of a parabola

    Synonyms: parabolical