parabolic reflector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parabolic reflector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parabolic reflector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parabolic reflector.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
parabolic reflector
* kỹ thuật
ăng ten chảo
bộ phản sóng hình parabôn
bóng đèn
gương phản chiếu
điện tử & viễn thông:
ăng ten phản xạ parabon
điện lạnh:
bộ phản xạ lõm
bộ phản xạ parabon
cơ khí & công trình:
gương phản chiếu dạng parabôn
vật lý:
gương phản xạ parabon
Từ điển Anh Anh - Wordnet
parabolic reflector
a concave reflector used to produce a parallel beam when the source is placed at its focus or to focus an incoming parallel beam
Synonyms: paraboloid reflector
Từ liên quan
- parabolic
- parabolical
- parabolic law
- parabolic(al)
- parabolically
- parabolic arch
- parabolic dome
- parabolic load
- parabolic cable
- parabolic creep
- parabolic curve
- parabolic orbit
- parabolic plane
- parabolic point
- parabolic shell
- parabolic space
- parabolic truss
- parabolic vault
- parabolic folium
- parabolic girder
- parabolic mirror
- parabolic spiral
- parabolic spring
- parabolic antenna
- parabolic catenary
- parabolic geometry
- parabolic homology
- parabolic velocity
- parabolic asymptote
- parabolic projector
- parabolic reflector
- parabolic (al) curve
- parabolic microphone
- parabolic cable trace
- parabolic chord truss
- parabolic coordinates
- parabolic concentrator
- parabolic mash antenna
- parabolic metric group
- parabolic projectivity
- parabolic extrapolation
- parabolic hypercylinder
- parabolical coordinates
- parabolic metric geometry
- parabolic-index fiber (my)
- parabolic mirror, reflector
- parabolic reflector antenna
- parabolic-index fibre (anh)
- parabolical cylinder function
- parabolic cylinder coordinates