parabolic reflector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parabolic reflector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parabolic reflector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parabolic reflector.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parabolic reflector

    * kỹ thuật

    ăng ten chảo

    bộ phản sóng hình parabôn

    bóng đèn

    gương phản chiếu

    điện tử & viễn thông:

    ăng ten phản xạ parabon

    điện lạnh:

    bộ phản xạ lõm

    bộ phản xạ parabon

    cơ khí & công trình:

    gương phản chiếu dạng parabôn

    vật lý:

    gương phản xạ parabon

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parabolic reflector

    a concave reflector used to produce a parallel beam when the source is placed at its focus or to focus an incoming parallel beam

    Synonyms: paraboloid reflector