orthogonal opposition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
orthogonal opposition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orthogonal opposition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orthogonal opposition.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
orthogonal opposition
Similar:
orthogonality: the relation of opposition between things at right angles
Synonyms: perpendicularity
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- orthogonal
- orthogonally
- orthogonality
- orthogonalize
- orthogonal cut
- orthogonal cone
- orthogonal sets
- orthogonal basic
- orthogonal group
- orthogonal plane
- orthogonal tests
- orthogonal matrix
- orthogonal system
- orthogonalization
- orthogonal circles
- orthogonal cutting
- orthogonal process
- orthogonal signals
- orthogonal surface
- orthogonal antennas
- orthogonal scanning
- orthogonal clearance
- orthogonal expansion
- orthogonal functions
- orthogonal sequences
- orthogonal complement
- orthogonal involution
- orthogonal opposition
- orthogonal projection
- orthogonal trajectory
- orthogonal coordinates
- orthogonal polynomials
- orthogonal wedge angle
- orthogonal normal basic
- orthogonal normal basis
- orthogonal of normality
- orthogonal polarization
- orthogonal substitution
- orthogonal transmission
- orthogonality of equres
- orthogonal transformation
- orthogonal instruction set
- orthogonal catenary network
- orthogonally polarized wave
- orthogonal anisotropic plate
- orthogonal linear components
- orthogonal mode transducer (omt)
- orthogonal curvilinear coordinates
- orthogonal frequency division multiplexing
- orthogonal code division multiple access (ocdma)