orthogonal complement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orthogonal complement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orthogonal complement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orthogonal complement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • orthogonal complement

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bù trực giao

    phần bù trực giao

    phần trực giao