orthogonally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orthogonally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orthogonally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orthogonally.

Từ điển Anh Việt

  • orthogonally

    * phó từ

    trực giao