orthogonal instruction set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orthogonal instruction set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orthogonal instruction set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orthogonal instruction set.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • orthogonal instruction set

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tập lệnh trực giao