ops nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ops nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ops giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ops.

Từ điển Anh Việt

  • ops

    * danh từ

    sự hoạt động; quá trình hoạt động

    thao tác

    hiệu quả, tác dụng

    sự giao dịch tài chính

    sự mổ xẻ; ca mổ

    cuộc hành quân

    phép tính, phép toán

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ops

    (Roman mythology) goddess of abundance and fertility; wife of Saturn; counterpart of Greek Rhea and Cybele of ancient Asia Minor