opsonisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

opsonisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opsonisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opsonisation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • opsonisation

    Similar:

    opsonization: process whereby opsonins make an invading microorganism more susceptible to phagocytosis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).