opsonization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
opsonization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opsonization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opsonization.
Từ điển Anh Việt
opsonization
* danh từ
xem opsonize, sự xử lý bằng opxonin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
opsonization
process whereby opsonins make an invading microorganism more susceptible to phagocytosis
Synonyms: opsonisation