opsonin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

opsonin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opsonin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opsonin.

Từ điển Anh Việt

  • opsonin

    /'ɔpsənin/

    * danh từ

    (y học) Opxonin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • opsonin

    an antibody in blood serum that attaches to invading microorganisms and other antigens to make them more susceptible to the action of phagocytes