opsonize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

opsonize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opsonize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opsonize.

Từ điển Anh Việt

  • opsonize

    Cách viết khác : opsonise

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • opsonize

    make (cells) more susceptible to the action of phagocytes