opsimath nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

opsimath nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opsimath giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opsimath.

Từ điển Anh Việt

  • opsimath

    /'ɔpsimæθ/

    * danh từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) người lúc già mới học