occupation licence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
occupation licence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm occupation licence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của occupation licence.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
occupation licence
Similar:
occupation license: a license to pursue a particular occupation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).