oar (operator authorization record) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oar (operator authorization record) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oar (operator authorization record) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oar (operator authorization record).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • oar (operator authorization record)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bản ghi cho phép người thao tác