oar-lock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oar-lock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oar-lock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oar-lock.

Từ điển Anh Việt

  • oar-lock

    /'ɔ:lɔk/

    * danh từ

    cọc chèo