oarage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oarage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oarage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oarage.
Từ điển Anh Việt
oarage
/'ɔ:ridʤ/
* danh từ
(thơ ca) mái chèo (nói chung)