oared nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oared nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oared giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oared.
Từ điển Anh Việt
oared
/ɔ:d/
* tính từ
có mái chèo ((thường) trong từ ghép)
four oared boat: thuyền bốn mái chèo