oarsman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oarsman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oarsman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oarsman.
Từ điển Anh Việt
oarsman
/'ɔ:zmən/ (oarer) /'ɔ:rə/
* danh từ
người chèo thuyền, người bơi thuyền, tay chèo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oarsman
someone who rows a boat
Synonyms: rower